Vui lòng kéo sang phải để xem đầy đủ thông tin
LOẠI XE | GIÁ BÁN Đ/v: Triệu đồng | ƯU ĐÃI |
Hyundai SantaFe 2.5 Xăng Tiêu chuẩn | 1030 | |
Hyundai SantaFe 2.5 Xăng Đặc biệt | 1190 | |
Hyundai SantaFe 2.5 Xăng Cao cấp | 1240 | |
Hyundai SantaFe 2.2 Dầu Tiêu chuẩn | 1120 | |
Hyundai SantaFe 2.2 Dầu Đặc biệt | 1290 | |
Hyundai SantaFe 2.2 Dầu Cao cấp | 1340 | |
Hyundai SantaFe 2.5 Xăng TC 2020 | 965 | Giảm 30 Triệu đồng tiền mặt |
Hyundai SantaFe 2.5 Xăng CC 2020 | 1115 | Giảm 70 Triệu đồng tiền mặt |
Giá bán là giá Niêm yết đã trừ đi Ưu đãi
Chính sách giá và chương trình bán hàng của Hyundai TC là đồng nhất áp dụng tại tất cả đại lý trên toàn quốc. Về ưu đãi, khuyến mãi, phụ kiện có thể sẽ khác nhau giữa các đại lý trên toàn quốc.
Quà tặng có thể có tuỳ theo dòng xe (tham khảo) :
Tuỳ vào từng thời điểm mua xe, phiên bản xe và nhu cầu của quý khách, mức ưu đãi giảm giá và quà tặng phụ kiện sẽ thay đổi.
Để biết thêm chi tiết, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý bán Hyundai SantaFe 2021 gần nhất để nhận báo giá xe tốt nhất. Hãy tham khảo giá các đại lý gần nhất tại sieuthixehoitructuyen.com
Hotline đại lý giá tốt: 09 38 37 38 54
Vui lòng kéo sang phải để xem đầy đủ thông tin
LOẠI XE | GIÁ LĂN BÁNH THAM KHẢO Đ/v: Triệu đồng | ||
HÀ NỘI | TP HCM | CÁC TỈNH KHÁC | |
Hyundai SantaFe 2.5 Xăng Tiêu chuẩn | 1.176 | 1.065 | 1.138 |
Hyundai SantaFe 2.5 Xăng Đặc biệt | 1.356 | 1.227 | 1.314 |
Hyundai SantaFe 2.5 Xăng Cao cấp | 1.412 | 1.278 | 1.369 |
Hyundai SantaFe 2.2 Dầu Tiêu chuẩn | 1.277 | 1.156 | 1.237 |
Hyundai SantaFe 2.2 Dầu Đặc biệt | 1.468 | 1.328 | 1.424 |
Hyundai SantaFe 2.2 Dầu Cao cấp | 1.524 | 1.379 | 1.479 |
Hyundai SantaFe 2.5 Xăng TC 2020 | 1.104 | 999 | 1.066 |
Hyundai SantaFe 2.5 Xăng CC 2020 | 1.272 | 1.151 | 1.231 |
Ghi chú: Giá xe ô tô Hyundai SantaFe 2021 lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi (10/2021).
Để có giá lăn bánh chi tiết khách hàng liên hệ trực tiếp các đại lý chính hãng trên sieuthixehoitructuyen.com
Hotline đại lý giá tốt: 09 38 37 38 54
Mua xe Hyundai SantaFe 2021 trả góp như thế nào? Có nên mua Hyundai SantaFe 2021 trả góp? Trả trước bao nhiêu? thủ tục có dễ không?
Khách hàng có thể lựa chọn ngân hàng với mức trả trước từ 10%, thời gian vay lên tới 8 năm. Lãi suất ưu đãi siêu hấp dẫn 5.9%/năm đầu tiên. Trả từ 14 đến 15 Triệu/1 tháng theo dư nợ giảm dần. Thủ tục mua xe trả góp đơn giản, giao xe từ 3 – 5 ngày làm việc.
Vui lòng kéo sang phải để xem đầy đủ thông tin
LOẠI XE | TRẢ GÓP 80% GIÁ TRỊ XE Đ/v: Triệu đồng | GIÁ TRẢ TRƯỚC (THAM KHẢO) Đ/v: Triệu đồng | ||
HÀ NỘI | TP HCM | CÁC TỈNH KHÁC | ||
Hyundai SantaFe 2.5 Xăng Tiêu chuẩn | 824 | 352 | 241 | 314 |
Hyundai SantaFe 2.5 Xăng Đặc biệt | 952 | 404 | 275 | 362 |
Hyundai SantaFe 2.5 Xăng Cao cấp | 992 | 420 | 286 | 377 |
Hyundai SantaFe 2.2 Dầu Tiêu chuẩn | 896 | 381 | 260 | 341 |
Hyundai SantaFe 2.2 Dầu Đặc biệt | 1032 | 436 | 296 | 392 |
Hyundai SantaFe 2.2 Dầu Cao cấp | 1072 | 452 | 307 | 407 |
Hyundai SantaFe 2.5 Xăng TC 2020 | 772 | 332 | 227 | 294 |
Lịch trả góp hàng tháng tham khảo bên dưới. Quý khách hàng hãy liên hệ các Đại lý tại Sieuthixehoitructuyen.com để được tư vấn về mua xe trả góp nhanh và chính xác nhất.
Vui lòng kéo sang phải để xem đầy đủ thông tin
LỊCH TRẢ GÓP HÀNG THÁNG HYUNDAI SANTAFE 2.5 Xăng Tiêu chuẩn | ||||
Số tiền dự định vay: | 824.000.000 | |||
Lãi suất: | 0,65%/ tháng | |||
Thời gian cho vay: | 96 tháng (8 năm) | |||
STT | TIỀN GỐC CÒN LẠI | TIỀN GỐC PHẢI TRẢ | TIỀN LÃI PHẢI TRẢ | TIỀN GỐC VÀ TIỀN LÃI PHẢI TRẢ HÀNG THÁNG |
1 | 824.000.000 | 8.583.333 | 5.493.333 | 14.076.667 |
2 | 815.416.667 | 8.583.333 | 5.436.111 | 14.019.444 |
3 | 806.833.333 | 8.583.333 | 5.378.889 | 13.962.222 |
... | … | … | … | … |
96 | 8.583.333 | 8.583.333 | 57.222 | 8.640.556 |
TỔNG CỘNG: | 824.000.000 | 266.426.667 | 1.090.426.667 |
Tỷ lệ vay trên giá trị xe tuỳ thuộc vào chính sách cho vay của ngân hàng và phụ thuộc vào khả năng chứng minh tài chính chi trả khoản vay của khách hàng.
Để mua trả góp mẫu Hyundai SantaFe 2021, khách hàng cần phải chuẩn bị hồ sơ vay mua với những giấy tờ cần thiết và tiến hành lựa chọn ngân hàng.
Khách hàng có thể trao đổi mức vay mong muốn với ngân hàng của đại lý để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ nhiều nhất.
Hyundai SantaFe là mẫu xe nằm trong phân khúc 7 chỗ hạng D, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ Mazda CX-8, Kia Sorento, VinFast Lux SA2.0, Mitsubishi Pajero Sport, Nissan Terra, Toyota Fortuner, Ford Everest… Trong phân khúc, Hyundai SantaFe được đánh giá cao ở phiên bản máy dầu Diesel vừa bền bỉ, vừa tiết kiệm nhiên liệu. Xe hiện được phân phối dưới hình thức lắp ráp trong nước. Tháng 8/2021 theo báo cáo của TC Motor thì Hyundai SantaFe đã vượt qua Toyota Fortuner để trở thành mẫu xe bán chạy nhất phân khúc hạn D- SUV
Hyundai SantaFe 2021 có trang bị gì mới , hấp dẫn hơn so với phiên bản cũ?
Vui lòng kéo sang phải để xem đầy đủ thông tin
ĐỘNG CƠ | Động cơ xăng SmartStream G2.5 SmartStream Động cơ dầu SmartStream D2.2 |
NGOẠI THẤT | Thiết kế lưới tản nhiệt Cascading Grill cỡ lớn hiện đại |
Hệ thống đèn LED ban ngày và đèn pha tách biệt | |
Đèn hậu công nghệ LED và đường viền đỏ kéo dài nối với đèn hậu | |
NỘI THẤT
| Màn hình giải trí 10,25 inch |
Hệ thống âm thanh cao cấp Harman Kardon | |
Đồng hồ lái màn hình thuật số 12,35 inch | |
Cần số dạng nút bấm hiện đại | |
Hệ thống đèn viền nội thất Ambient Light | |
HỆ THỐNG AN TOÀN
| Cảnh báo áp suất lốp |
Hệ thống giám sát điểm mù BVM | |
Camera 360 độ mới | |
Hệ thống hỗ trợ phòng tráng va chạm người đi bộ hoạt động dựa vào camera | |
Hệ thống đèn pha tự động thích ứng AHB | |
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường |
Ngoại thất
Nội thất
Hyundai SantaFe có 6 màu giúp khách hàng có nhiều sự lựa chọn: Trắng, Bạc, Đỏ, Đen, Xanh, Vàng cát.
![]() | ![]() |
Đen | Trắng |
![]() | ![]() |
Đỏ | Bạc |
![]() | ![]() |
Vàng cát | Xanh |
Hyundai SantaFe Máy Xăng
Vui lòng kéo sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật | SantaFe 2.5 Xăng | SantaFe 2.5 Xăng Đặc biệt | SantaFe 2.5 Xăng Cao cấp |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.785 x 1.900 x 1.730 | 4.785 x 1.900 x 1.730 | 4.785 x 1.900 x 1.730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.765 | 2.765 | 2.765 |
Tự trọng (kg) | – | – | – |
Động cơ | SmartStream G2.5 | SmartStream G2.5 | SmartStream G2.5 |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Công suất tối đa (mã lực) | 180 / 6.000 | 180 / 6.000 | 180 / 6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 232 / 4.000 | 232 / 4.000 | 232 / 4.000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Cỡ mâm (inch) | 18 (235/60 R18) | 19 (235/55 R19) | 19 (235/55 R19) |
Đèn chiếu sáng Bi-LED | Có | Có | Có |
Đèn sương mù sau LED | Không | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | Không | Không | Có |
Nhớ ghế lái | Không | Có | Có |
Ghế phụ chỉnh điện | Không | Có | Có |
Sưởi và làm mát hàng ghế trước | Không | Có | Có |
Sưởi vô lăng | Không | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh panorama | Không | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 4.2’’ | 12.3’’ | 12.3’’ |
Hệ thống âm thanh | 10 loa Harman Kardon cao cấp | 10 loa Harman Kardon cao cấp | 10 loa Harman Kardon cao cấp |
Màn hình cảm ứng | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi RCCA | Không | Không | Có |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau ROA | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ FCA | Không | Không | Có |
Khóa an toàn thông minh SEA | Không | Không | Có |
Giữ phanh tự động Auto Hold | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử EPB | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù BCA | Không | Không | Có |
Đèn pha tự động thích ứng AHB | Không | Không | Có |
Camera 360 độ | Không | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường LKA | Không | Không | Có |
Hiển thị điểm mù trên màn hình BVM | Không | Không | Có |
Hyundai Santa Fe Máy Dầu
Vui lòng kéo sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật | Santa Fe 2.2 Dầu | Santa Fe 2.2 Dầu Đặc biệt | Santa Fe 2.2 Dầu Cao cấp |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.785 x 1.900 x 1.730 | 4.785 x 1.900 x 1.730 | 4.785 x 1.900 x 1.730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.765 | 2.765 | 2.765 |
Tự trọng (kg) | – | – | – |
Động cơ | SmartStream D2.2 | SmartStream D2.2 | SmartStream D2.2 |
Loại nhiên liệu | Diesel | Diesel | Diesel |
Công suất tối đa (mã lực) | 202 / 3.800 | 202 / 3.800 | 202 / 3.800 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 440 / 1.750 – 2.750 | 440 / 1.750 – 2.750 | 440 / 1.750 – 2.750 |
Hộp số | Ly hợp kép 8 cấp | Ly hợp kép 8 cấp | Ly hợp kép 8 cấp |
Cỡ mâm (inch) | 18 (235/60 R18) | 19 (235/55 R19) | 19 (235/55 R19) |
Đèn chiếu sáng Bi-LED | Có | Có | Có |
Đèn sương mù sau LED | Không | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | Không | Không | Có |
Nhớ ghế lái | Không | Có | Có |
Ghế phụ chỉnh điện | Không | Có | Có |
Sưởi và làm mát hàng ghế trước | Không | Có | Có |
Sưởi vô lăng | Không | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh panorama | Không | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 4.2’’ | 12.3’’ | 12.3’’ |
Hệ thống âm thanh | 10 loa Harman Kardon cao cấp | 10 loa Harman Kardon cao cấp | 10 loa Harman Kardon cao cấp |
Màn hình cảm ứng | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi RCCA | Không | Không | Có |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau ROA | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ FCA | Không | Không | Có |
Khóa an toàn thông minh SEA | Không | Không | Có |
Giữ phanh tự động Auto Hold | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử EPB | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù BCA | Không | Không | Có |
Đèn pha tự động thích ứng AHB | Không | Không | Có |
Camera 360 độ | Không | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường LKA | Không | Không | Có |
Hiển thị điểm mù trên màn hình BVM | Không | Không | Có |
Trình tự mua xe trả góp:
Vui lòng kéo sang phải để xem đầy đủ thông tin
Lần 1: | Ngay sau khi ký hợp đồng | Đặt cọc từ 1 -10 Triệu VNĐ |
Lần 2: | Đặt xe và hồ sơ | Có thông báo cho vay của ngân hàng, khách hàng đóng số tiền cần thanh toán |
Lần 3: | Nhận xe | Ngân hàng giải ngân số tiền đồng ý cho khách hàng vay vào tài khoản của bên bán |
Trình tự mua xe trả thẳng:
Vui lòng kéo sang phải để xem đầy đủ thông tin
Lần 1: | Ngay sau khi ký hợp đồng | Đặt cọc từ 1 -10 Triệu VNĐ |
Lần 2: | Nhận xe | Thanh toán số tiền còn lại khi có thông báo giao xe |